- Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Đồng Nai
- Xổ số An Giang
- Xổ số Tiền Giang
- Xổ số Kiên Giang
- Xổ số Tây Ninh
- Xổ số Bình Dương
- Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Cần Thơ
- Xổ số Bến Tre
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Đồng Tháp
- Xổ số Long An
- Xổ số Cà Mau
- Xổ số Bình Phước
- Xổ số Hậu Giang
- Xổ số Đà Lạt
XSMT >> XSMT Chủ nhật >> XSMT Ngày 02/04/2023 |
||||
Giải tám | 46 | 96 | 65 | |
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 835 | 917 | 973 | |
Giải sáu |
8445 6936 0252 |
2304 2224 5599 |
1686 9473 0303 |
|
Giải năm | 5217 | 8801 | 9915 | |
Giải tư |
48246 02466 89974 33949 96130 59220 58506 |
21945 02713 23531 72003 76478 63348 23839 |
32618 99498 31784 61636 90198 75888 79939 |
|
Giải ba |
59166 68303 |
28095 06192 |
14352 91177 |
|
Giải nhì | 94571 | 45519 | 35889 | |
Giải nhất | 22278 | 15255 | 84502 | |
Đặc biệt | 961419 | 334320 | 211832 |
XSMT >> XSMT thứ 7 >> XSMT Ngày 01/04/2023 |
||||
Giải tám | 60 | 24 | 23 | |
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 051 | 105 | 273 | |
Giải sáu |
4602 1987 8992 |
8477 9809 2804 |
9377 2134 7599 |
|
Giải năm | 9399 | 2278 | 9285 | |
Giải tư |
15757 19718 66464 87187 35783 73904 35842 |
12519 60214 10982 53389 80362 44070 44639 |
72373 86759 72454 67662 04185 54179 37804 |
|
Giải ba |
49146 30783 |
63145 22432 |
73306 48128 |
|
Giải nhì | 12968 | 62574 | 95707 | |
Giải nhất | 07203 | 12699 | 42817 | |
Đặc biệt | 707426 | 397062 | 979467 |
XSMT >> XSMT thứ 6 >> XSMT Ngày 31/03/2023 |
||||
Giải tám | 17 | 15 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 765 | 771 | ||
Giải sáu |
3915 1993 3327 |
9861 9698 7695 |
||
Giải năm | 3945 | 3020 | ||
Giải tư |
67680 85903 23718 57943 30201 41720 70803 |
25032 26659 62804 69088 21135 66906 39786 |
||
Giải ba |
10744 66603 |
31676 12208 |
||
Giải nhì | 74324 | 44683 | ||
Giải nhất | 92328 | 99296 | ||
Đặc biệt | 004504 | 289040 |
XSMT >> XSMT thứ 5 >> XSMT Ngày 30/03/2023 |
||||
Giải tám | 04 | 60 | 09 | |
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 555 | 731 | 977 | |
Giải sáu |
9584 6245 6905 |
6840 3774 5839 |
0651 3802 3148 |
|
Giải năm | 7976 | 3388 | 6009 | |
Giải tư |
51225 40280 64578 39477 45174 23786 03581 |
47844 23660 16692 35369 13560 32354 36825 |
77656 93942 02134 18736 67726 57839 90782 |
|
Giải ba |
18379 75960 |
33507 93145 |
67522 80596 |
|
Giải nhì | 98142 | 02984 | 22023 | |
Giải nhất | 18919 | 19207 | 76256 | |
Đặc biệt | 504530 | 661707 | 691838 |
XSMT - KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG HÔM NAY - SXMT MỚI NHẤT
XSMT - KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG HÔM NAY
Kết quả Xổ số Miền Trung Hôm nay - Trực tiếp kết quả XSMT nhanh chóng và chính xác nhất Việt Nam từ trường quay lúc 17h15 hàng ngày từ thứ 2 đến chủ nhật.
Lịch mở thưởng Kết quả XSMT hàng ngày:
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm:Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Trung, mỗi tỉnh/thành phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số. Mỗi vé có mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Áp dụng chung cho 14 tỉnh thành khu vực miền Trung từ ngày 01-04-2019.
SL giải | Tên giải | Trùng | Trị giá |
01 | Giải Đặc Biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
01 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
01 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
02 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
07 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
10 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
30 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
100 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
1.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho những vé sai chữ số đầu tiên nhưng trùng 5 chữ số sau của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho các vé trùng chữ số đầu tiên + thứ 2 và trùng 3/4 số tương ứng còn lại của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 6.000.000đ