- Xổ số Hồ Chí Minh
 - Xổ số Đồng Nai
 - Xổ số An Giang
 - Xổ số Tiền Giang
 - Xổ số Kiên Giang
 - Xổ số Tây Ninh
 - Xổ số Bình Dương
 - Xổ số Sóc Trăng
 - Xổ số Vĩnh Long
 - Xổ số Trà Vinh
 - Xổ số Cần Thơ
 - Xổ số Bến Tre
 - Xổ số Vũng Tàu
 - Xổ số Bạc Liêu
 - Xổ số Bình Thuận
 - Xổ số Đồng Tháp
 - Xổ số Long An
 - Xổ số Cà Mau
 - Xổ số Bình Phước
 - Xổ số Hậu Giang
 - Xổ số Đà Lạt
 
                                                                XSMT >> XSMT thứ 4 >> XSMT Ngày 04/09/2024 | 
                                                        ||||
| Giải tám | 95 | 10 | ||
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 033 | 567 | ||
| Giải sáu | 
                                                                    7192 2586 7558  |     
                                                            
                                                                
                                                                    1721 3643 1065  |     
                                                                                         
                                                        ||
| Giải năm | 9451 | 5843 | ||
| Giải tư | 
                                                                    22228 17476 00347 94037 91901 99073 02621  |    
                                                            
                                                                
                                                                    66649 35593 21409 67720 66134 27232 66411  |    
                                                                                          
                                                        ||
| Giải ba | 
                                                                    18996 12403  |     
                                                            
                                                                
                                                                    24644 79969  |     
                                                                                         
                                                        ||
| Giải nhì | 68941 | 37283 | ||
| Giải nhất | 06869 | 04334 | ||
| Đặc biệt | 126015 | 261869 | ||
                                                                XSMT >> XSMT thứ 3 >> XSMT Ngày 03/09/2024 | 
                                                        ||||
| Giải tám | 16 | 93 | ||
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 127 | 492 | ||
| Giải sáu | 
                                                                    8763 8097 8201  |     
                                                            
                                                                
                                                                    4013 5027 7145  |     
                                                                                         
                                                        ||
| Giải năm | 9293 | 1250 | ||
| Giải tư | 
                                                                    74096 80797 13471 13307 47692 29209 98090  |    
                                                            
                                                                
                                                                    54996 84296 77727 72202 46894 66464 31794  |    
                                                                                          
                                                        ||
| Giải ba | 
                                                                    92103 65365  |     
                                                            
                                                                
                                                                    79281 28926  |     
                                                                                         
                                                        ||
| Giải nhì | 62747 | 54164 | ||
| Giải nhất | 10651 | 38942 | ||
| Đặc biệt | 542457 | 118443 | ||
                                                                XSMT >> XSMT thứ 2 >> XSMT Ngày 02/09/2024 | 
                                                        ||||
| Giải tám | 38 | 06 | ||
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 719 | 224 | ||
| Giải sáu | 
                                                                    8037 3473 1528  |     
                                                            
                                                                
                                                                    9433 4943 2115  |     
                                                                                         
                                                        ||
| Giải năm | 3035 | 6622 | ||
| Giải tư | 
                                                                    98339 31569 77016 53146 06749 87323 55097  |    
                                                            
                                                                
                                                                    56476 54455 69286 99079 26927 98549 66192  |    
                                                                                          
                                                        ||
| Giải ba | 
                                                                    55264 08851  |     
                                                            
                                                                
                                                                    39294 22470  |     
                                                                                         
                                                        ||
| Giải nhì | 21058 | 78551 | ||
| Giải nhất | 03626 | 61052 | ||
| Đặc biệt | 735605 | 140830 | ||
                                                                XSMT >> XSMT Chủ nhật >> XSMT Ngày 01/09/2024 | 
                                                        ||||
| Giải tám | 42 | 75 | 66 | |
|---|---|---|---|---|
| Giải bảy | 057 | 937 | 803 | |
| Giải sáu | 
                                                                    8489 5155 6852  |     
                                                            
                                                                
                                                                    0702 4143 2807  |     
                                                            
                                                                
                                                                    7297 5625 3102  |     
                                                                                         
                                                        |
| Giải năm | 3757 | 4123 | 9219 | |
| Giải tư | 
                                                                    44769 65547 20972 83451 30871 59375 52472  |    
                                                            
                                                                
                                                                    85765 23900 03940 15520 08195 03874 48906  |    
                                                            
                                                                
                                                                    47195 75211 10524 36865 36699 86543 85200  |    
                                                                                          
                                                        |
| Giải ba | 
                                                                    00198 44431  |     
                                                            
                                                                
                                                                    13802 86142  |     
                                                            
                                                                
                                                                    25679 08537  |     
                                                                                         
                                                        |
| Giải nhì | 47413 | 27819 | 00249 | |
| Giải nhất | 93132 | 02457 | 52664 | |
| Đặc biệt | 355094 | 001858 | 928354 | |
XSMT - KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG HÔM NAY - SXMT MỚI NHẤT
XSMT - KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG HÔM NAY
Kết quả Xổ số Miền Trung Hôm nay - Trực tiếp kết quả XSMT nhanh chóng và chính xác nhất Việt Nam từ trường quay lúc 17h15 hàng ngày từ thứ 2 đến chủ nhật.
Lịch mở thưởng Kết quả XSMT hàng ngày:
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm:Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Trung, mỗi tỉnh/thành phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số. Mỗi vé có mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Áp dụng chung cho 14 tỉnh thành khu vực miền Trung từ ngày 01-04-2019.
| SL giải | Tên giải | Trùng | Trị giá | 
| 01 | Giải Đặc Biệt | 6 số | 2.000.000.000đ | 
| 01 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ | 
| 01 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ | 
| 02 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ | 
| 07 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ | 
| 10 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ | 
| 30 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ | 
| 100 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ | 
| 1.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ | 
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho những vé sai chữ số đầu tiên nhưng trùng 5 chữ số sau của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho các vé trùng chữ số đầu tiên + thứ 2 và trùng 3/4 số tương ứng còn lại của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 6.000.000đ
