- Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Đồng Nai
- Xổ số An Giang
- Xổ số Tiền Giang
- Xổ số Kiên Giang
- Xổ số Tây Ninh
- Xổ số Bình Dương
- Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Cần Thơ
- Xổ số Bến Tre
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Đồng Tháp
- Xổ số Long An
- Xổ số Cà Mau
- Xổ số Bình Phước
- Xổ số Hậu Giang
- Xổ số Đà Lạt
XSMT >> XSMT Chủ nhật >> XSMT Ngày 08/10/2023 |
||||
Giải tám | 65 | 65 | 45 | |
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 255 | 960 | 416 | |
Giải sáu |
3585 7370 4062 |
7717 1723 3581 |
6789 8668 3604 |
|
Giải năm | 2195 | 0954 | 3950 | |
Giải tư |
03514 88419 17221 78331 87167 61796 66330 |
51000 46995 69892 33839 20446 08213 61174 |
90194 35404 17540 76328 68621 36726 77673 |
|
Giải ba |
50532 32381 |
32510 59363 |
65769 44077 |
|
Giải nhì | 51090 | 77700 | 75915 | |
Giải nhất | 36268 | 39668 | 03110 | |
Đặc biệt | 249660 | 848549 | 199151 |
XSMT >> XSMT thứ 7 >> XSMT Ngày 07/10/2023 |
||||
Giải tám | 85 | 09 | 14 | |
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 202 | 818 | 217 | |
Giải sáu |
2562 3791 2625 |
3069 6648 4081 |
1160 2113 1162 |
|
Giải năm | 5032 | 8503 | 2747 | |
Giải tư |
11153 45564 98049 57858 53649 38618 77688 |
24256 25472 23358 68450 79514 77363 56782 |
65395 92711 85592 61274 52678 72211 71705 |
|
Giải ba |
71288 67968 |
61480 53755 |
97849 57588 |
|
Giải nhì | 06109 | 43556 | 54763 | |
Giải nhất | 18773 | 13671 | 56736 | |
Đặc biệt | 214554 | 607121 | 532851 |
XSMT >> XSMT thứ 6 >> XSMT Ngày 06/10/2023 |
||||
Giải tám | 55 | 98 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 338 | 986 | ||
Giải sáu |
5931 1713 1962 |
9411 3918 9465 |
||
Giải năm | 8443 | 5844 | ||
Giải tư |
20292 34170 93679 54470 10709 71529 81899 |
44744 31742 81710 87520 94195 37463 28319 |
||
Giải ba |
43968 71426 |
48187 88120 |
||
Giải nhì | 27405 | 36661 | ||
Giải nhất | 17912 | 64883 | ||
Đặc biệt | 061333 | 434602 |
XSMT >> XSMT thứ 5 >> XSMT Ngày 05/10/2023 |
||||
Giải tám | 95 | 94 | 75 | |
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 396 | 672 | 104 | |
Giải sáu |
1856 1826 5189 |
5131 9634 1635 |
1110 8520 2337 |
|
Giải năm | 4277 | 7192 | 8924 | |
Giải tư |
53341 33407 16114 95973 17150 08882 03330 |
51692 52495 19618 50219 59907 74006 75786 |
16462 70830 20751 59357 08450 01784 46382 |
|
Giải ba |
13343 76945 |
21934 01456 |
74532 29387 |
|
Giải nhì | 47223 | 12282 | 03387 | |
Giải nhất | 24619 | 69468 | 68907 | |
Đặc biệt | 661493 | 671010 | 591234 |
XSMT - KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG HÔM NAY - SXMT MỚI NHẤT
XSMT - KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG HÔM NAY
Kết quả Xổ số Miền Trung Hôm nay - Trực tiếp kết quả XSMT nhanh chóng và chính xác nhất Việt Nam từ trường quay lúc 17h15 hàng ngày từ thứ 2 đến chủ nhật.
Lịch mở thưởng Kết quả XSMT hàng ngày:
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm:Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Trung, mỗi tỉnh/thành phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số. Mỗi vé có mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Áp dụng chung cho 14 tỉnh thành khu vực miền Trung từ ngày 01-04-2019.
SL giải | Tên giải | Trùng | Trị giá |
01 | Giải Đặc Biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
01 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
01 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
02 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
07 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
10 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
30 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
100 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
1.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho những vé sai chữ số đầu tiên nhưng trùng 5 chữ số sau của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho các vé trùng chữ số đầu tiên + thứ 2 và trùng 3/4 số tương ứng còn lại của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 6.000.000đ